DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Tôn Thất Minh |
Nhan đề
| Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /Tôn Thất Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTO-M(10): PM011431-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012082 |
---|
008 | 110823s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110823080300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bTO-M |
---|
100 | 1|aTôn Thất Minh |
---|
245 | 00|aGiáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /|cTôn Thất Minh |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTO-M|j(10): PM011431-40 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM011440
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM011439
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
PM011438
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
PM011437
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
PM011436
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
PM011435
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
PM011434
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
PM011433
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
PM011432
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
PM011431
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TO-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|