DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Trần Đình Ba |
Nhan đề
| Du lịch Việt Nam qua các ô chữ /Trần Đình Ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội nhân dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-B(15): KM028814-28 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012121 |
---|
008 | 110824s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110824160500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.97|bTR-B |
---|
100 | 1|aTrần Đình Ba |
---|
245 | 00|aDu lịch Việt Nam qua các ô chữ /|cTrần Đình Ba |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a203tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-B|j(15): KM028814-28 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM028828
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KM028827
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KM028826
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KM028825
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KM028824
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KM028823
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KM028822
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KM028821
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM028820
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KM028819
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 TR-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|