DDC
| 913 |
Tác giả CN
| Lê Trung Hoa |
Nhan đề
| Địa danh học Việt Nam /Lê Trung Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;21cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(11): KT002748-58 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-H(4): KM028888, KM028895-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012128 |
---|
008 | 110825s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110825092200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a913|bLE-H |
---|
100 | 1|aLê Trung Hoa |
---|
245 | 00|aĐịa danh học Việt Nam /|cLê Trung Hoa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a267tr. ;|c21cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(11): KT002748-58 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-H|j(4): KM028888, KM028895-7 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT002751
|
Kho Sách giáo trình
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
KT002750
|
Kho Sách giáo trình
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
KT002749
|
Kho Sách giáo trình
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
KT002748
|
Kho Sách giáo trình
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
KM028897
|
Kho Sách tham khảo
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
KM028896
|
Kho Sách tham khảo
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
KM028895
|
Kho Sách tham khảo
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
KM028888
|
Kho Sách tham khảo
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
KT002758
|
Kho Sách giáo trình
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
KT002757
|
Kho Sách giáo trình
|
913 LE-H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|