DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Nandy Milon |
Nhan đề
| Pronouns =Đại từ /Milon Nandy, Giới thiệu: Nguyễn Thành yến |
Thông tin xuất bản
| TP.Hồ Chí Minh :TP.Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 40tr. ;22,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): Km009832 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001375 |
---|
008 | 040305s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040305075400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a425|bMI-N |
---|
100 | 1|aNandy Milon |
---|
245 | 00|aPronouns =|bĐại từ /|cMilon Nandy, Giới thiệu: Nguyễn Thành yến |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTP.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a40tr. ;|c22,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): Km009832 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
Km009832
|
Kho Sách tham khảo
|
425 MI-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|