DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bửu Ngôn |
Nhan đề
| Du lịch 3 miền.Tập 2,Trung /Bửu Ngôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 387tr. :ảnh ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(11): KT003006-13, KT003629-31 |
| 000 | 00373nam a2200181 4500 |
---|
001 | 11821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012136 |
---|
008 | 110825s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110825100900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.97|bBU-N |
---|
100 | 1|aBửu Ngôn |
---|
245 | 00|aDu lịch 3 miền.|nTập 2,|pTrung /|cBửu Ngôn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a387tr. :|bảnh ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(11): KT003006-13, KT003629-31 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT003631
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
KT003630
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
KT003629
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
KT003013
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
KT003012
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
KT003011
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT003010
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
KT003009
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
KT003008
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
KT003007
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|