DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bửu Ngôn |
Nhan đề
| Du lịch 3 miền.T.1,Nam /Bửu Ngôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2009 |
Mô tả vật lý
| 330tr. :ảnh ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT003003-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBU-N(2): KM028952, KM028954 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012137 |
---|
008 | 110825s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110825101300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.97|bBU-N |
---|
100 | 1|aBửu Ngôn |
---|
245 | 00|aDu lịch 3 miền.|nT.1,|pNam /|cBửu Ngôn |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2009 |
---|
300 | |a330tr. :|bảnh ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT003003-5 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBU-N|j(2): KM028952, KM028954 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT003005
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KT003004
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KT003003
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM028954
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KM028952
|
Kho Sách tham khảo
|
915.97 BU-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|