DDC
| 305.895 922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Kính |
Nhan đề
| Con người, môi trường và văn hóa /Nguyễn Xuân Kính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2009 |
Mô tả vật lý
| 354tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-K(15): KM028942-51, KM029543-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012151 |
---|
008 | 110825s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110825154400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a305.895 922|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Kính |
---|
245 | 00|aCon người, môi trường và văn hóa /|cNguyễn Xuân Kính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2009 |
---|
300 | |a354tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-K|j(15): KM028942-51, KM029543-7 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM029547
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KM029546
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KM029545
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KM029544
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KM029543
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KM028951
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KM028950
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KM028949
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM028948
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KM028947
|
Kho Sách tham khảo
|
305.895 922 NG-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|