DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Mai Hoa (Biên soạn) |
Nhan đề
| Từ điển tiếng anh bằng hình =Picture dictionary for children /Mai Hoa (Biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2010 |
Mô tả vật lý
| 75tr. :ảnh màu ;27cm + |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoMA-H(2): KM028976-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110012162 |
---|
008 | 110826s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110826141600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a423|bMA-H |
---|
100 | 1|aMai Hoa (Biên soạn) |
---|
245 | 00|aTừ điển tiếng anh bằng hình =|bPicture dictionary for children /|cMai Hoa (Biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2010 |
---|
300 | |a75tr. :|bảnh màu ;|c27cm +|e1 CD-MP3 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cMA-H|j(2): KM028976-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM028977
|
Kho Sách tham khảo
|
423 MA-H
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
KM028976
|
Kho Sách tham khảo
|
423 MA-H
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|