thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 425 NA-M
    Nhan đề: Adjectives =

DDC 425
Tác giả CN Nandy Milon
Nhan đề Adjectives =Tính Từ :Ngữ pháp tiếng Anh căn bản /Milon Nandy, Nguyễn Thành yến (Giới thiệu)
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :TP. Hồ Chí Minh,2001
Mô tả vật lý 36tr. ;23cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(7): NN000632, NN000634, NN001030-4
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(1): KM009895
00000420nam a2200181 4500
0011186
0021
004TVL040001379
008040305s2001 vm| vie
0091 0
039|y20040305081100|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a425|bNA-M
1001|aNandy Milon
24500|aAdjectives =|bTính Từ :Ngữ pháp tiếng Anh căn bản /|cMilon Nandy, Nguyễn Thành yến (Giới thiệu)
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2001
300|a36tr. ;|c23cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(7): NN000632, NN000634, NN001030-4
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM009895
890|a8|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM009895 Kho Sách tham khảo 425 NA-M Sách giáo trình 1
2 NN000632 Kho Sách giáo trình 425 NA-M Sách giáo trình 2
3 NN000634 Kho Sách giáo trình 425 NA-M Sách giáo trình 3
4 NN001030 Kho Sách giáo trình 425 NA-M Sách giáo trình 4
5 NN001031 Kho Sách giáo trình 425 NA-M Sách giáo trình 5
6 NN001032 Kho Sách giáo trình 425 NA-M Sách giáo trình 6
7 NN001033 Kho Sách giáo trình 425 NA-M Sách giáo trình 7
8 NN001034 Kho Sách giáo trình 425 NA-M Sách giáo trình 8