DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Nhan đề
| Món ăn Việt Nam :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nguyễn Thị Diệu Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 375 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T(30): SP014472-501 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(1): PM011649 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012184 |
---|
008 | 110830s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110830135900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a641.5|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Diệu Thảo |
---|
245 | 00|aMón ăn Việt Nam :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Diệu Thảo |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a375 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T|j(30): SP014472-501 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(1): PM011649 |
---|
890 | |a31|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP014501
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
2
|
SP014500
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
3
|
SP014499
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
SP014498
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
Hạn trả:08-02-2024
|
|
|
5
|
SP014497
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
6
|
SP014496
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
7
|
SP014495
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
SP014494
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
9
|
SP014493
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
10
|
SP014492
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|