DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Hiện |
Nhan đề
| Kỹ thuật thi công /Nguyễn Đình Hiện |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2010 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): XD001513-9, XD004157 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-H(1): KM029130 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012323 |
---|
008 | 110912s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110912081500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Hiện |
---|
245 | 00|aKỹ thuật thi công /|cNguyễn Đình Hiện |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): XD001513-9, XD004157 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-H|j(1): KM029130 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD004157
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
XD001519
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
XD001518
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
XD001517
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
XD001516
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
XD001515
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
XD001514
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
XD001513
|
Kho Sách giáo trình
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
KM029130
|
Kho Sách tham khảo
|
690 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|