DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Khang |
Nhan đề
| Xây dựng mặt đường ôtô & sân bay /Phạm Huy Khang |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): XD000561-70 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012330 |
---|
008 | 110912s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110912094800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.1|bPH-K |
---|
100 | 1|aPhạm Huy Khang |
---|
245 | 00|aXây dựng mặt đường ôtô & sân bay /|cPhạm Huy Khang |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): XD000561-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD000570
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
XD000569
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
XD000568
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
XD000567
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
XD000566
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
XD000565
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
XD000564
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
XD000563
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
XD000562
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
XD000561
|
Kho Sách giáo trình
|
624.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|