DDC
| 394.1091 |
Tác giả CN
| Hà Sơn |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực thế giới qua hình ảnh =Illustration of dietary culture in the world /Hà Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHA-S(5): KM029423-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012339 |
---|
008 | 110912s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110912102200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a394.1091|bHA-S |
---|
100 | 1|aHà Sơn |
---|
245 | 00|aVăn hóa ẩm thực thế giới qua hình ảnh =|bIllustration of dietary culture in the world /|cHà Sơn |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a406 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHA-S|j(5): KM029423-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM029427
|
Kho Sách tham khảo
|
394.1091 HA-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KM029426
|
Kho Sách tham khảo
|
394.1091 HA-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KM029425
|
Kho Sách tham khảo
|
394.1091 HA-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM029424
|
Kho Sách tham khảo
|
394.1091 HA-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KM029423
|
Kho Sách tham khảo
|
394.1091 HA-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|