DDC
| 818.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Vũ |
Nhan đề
| Chặng đường tôi đi (hồi ký ) /Nguyễn Văn Vũ |
Thông tin xuất bản
| Tiền Giang :Tiền Giang,2000 |
Mô tả vật lý
| 157tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM002366-7, KM003521, KM003665 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1204 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001397 |
---|
008 | 040305s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040305103700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a818.03|bNG-V |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Vũ |
---|
245 | 00|aChặng đường tôi đi (hồi ký ) /|cNguyễn Văn Vũ |
---|
260 | |aTiền Giang :|bTiền Giang,|c2000 |
---|
300 | |a157tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM002366-7, KM003521, KM003665 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002366
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002367
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003521
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003665
|
Kho Sách tham khảo
|
818.03 NG-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|