DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Lipschutz Seymour, Lipson Marc Lars |
Nhan đề
| Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc :Có lời giải /Lipschutz Seymour, Lipson Marc Lars |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 576tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLI-S(4): KM029429-32 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110012364 |
---|
008 | 110913s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110913084300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a511|bLI-S |
---|
100 | 1|aLipschutz Seymour, Lipson Marc Lars |
---|
245 | 00|aTuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc :|bCó lời giải /|cLipschutz Seymour, Lipson Marc Lars |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a576tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLI-S|j(4): KM029429-32 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM029432
|
Kho Sách tham khảo
|
511 LI-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
2
|
KM029431
|
Kho Sách tham khảo
|
511 LI-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
KM029430
|
Kho Sách tham khảo
|
511 LI-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
KM029429
|
Kho Sách tham khảo
|
511 LI-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|