DDC
| 690 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình cấu tạo kiến trúc /Bộ xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ;31 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): XD001881-6, XD004008-9, XD004021-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoGIA(1): KM029554 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012406 |
---|
008 | 110913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110913144300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690|bGia |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | 00|aGiáo trình cấu tạo kiến trúc /|cBộ xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a232 tr. ;|c31 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): XD001881-6, XD004008-9, XD004021-2 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cGIA|j(1): KM029554 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD004022
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
XD004021
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
XD004009
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
XD004008
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
XD001886
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
XD001885
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
XD001884
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
XD001883
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
XD001882
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
XD001881
|
Kho Sách giáo trình
|
690 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|