DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Huỳnh Tấn Dũng |
Nhan đề
| Bài tập ngôn ngữ C :(từ A đến Z) /Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ;29 cm + |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): CNTT000260-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHU-D(1): KM029660 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012418 |
---|
008 | 110913s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110913152000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.13|bHU-D |
---|
100 | 1|aHuỳnh Tấn Dũng |
---|
245 | 00|aBài tập ngôn ngữ C :|b(từ A đến Z) /|cHuỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a130 tr. ;|c29 cm +|eCD-Rom |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): CNTT000260-3 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHU-D|j(1): KM029660 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM029660
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 HU-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
CNTT000263
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 HU-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
CNTT000262
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 HU-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000261
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 HU-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
CNTT000260
|
Kho Sách giáo trình
|
005.13 HU-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|