DDC
| 388 |
Tác giả CN
| Lê Thông (chủ biên) |
Nhan đề
| Địa lý dịch vụ.Tập 1,Địa lý giao thông vận tải /Lê Thông (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2011 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(19): KT004494-512 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012427 |
---|
008 | 110913s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110913160400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a388|bLE-T/T1 |
---|
100 | 1|aLê Thông (chủ biên) |
---|
245 | 00|aĐịa lý dịch vụ.|nTập 1,|pĐịa lý giao thông vận tải /|cLê Thông (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2011 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(19): KT004494-512 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT004512
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
KT004511
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
KT004510
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
KT004509
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
KT004508
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
KT004507
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
KT004506
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
KT004505
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
KT004504
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
KT004503
|
Kho Sách giáo trình
|
388 LE-T/T1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|