DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Khổng Doãn Điền (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình cơ học lý thuyết /Khổng Doãn Điền (chủ biên), Nguyễn Thúc An, Nguyễn Đình Chiểu |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): KTCN000161-75 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012437 |
---|
008 | 110914s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110914082900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.1|bKH-Đ |
---|
100 | 1|aKhổng Doãn Điền (chủ biên) |
---|
245 | 00|aGiáo trình cơ học lý thuyết /|cKhổng Doãn Điền (chủ biên), Nguyễn Thúc An, Nguyễn Đình Chiểu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a244 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): KTCN000161-75 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000175
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KTCN000174
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KTCN000173
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KTCN000172
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KTCN000171
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KTCN000170
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KTCN000169
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KTCN000168
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000167
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KTCN000166
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 KH-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|