DDC
| 693 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép /Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): XD002108-18, XD004086 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoGIA(3): KM029786-7, KM029799 |
| 000 | 00373nam a2200181 4500 |
---|
001 | 12123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012438 |
---|
008 | 110914s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110914083300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a693|bGia |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | 00|aGiáo trình kết cấu bê tông cốt thép /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a242 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): XD002108-18, XD004086 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cGIA|j(3): KM029786-7, KM029799 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD002111
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
XD002110
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
XD002109
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
XD002108
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM029799
|
Kho Sách tham khảo
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
KM029787
|
Kho Sách tham khảo
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
KM029786
|
Kho Sách tham khảo
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
XD004086
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
XD002118
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
XD002117
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Gia
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|