| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012468 |
---|
008 | 110914s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110914152600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a624.19|bMA-L |
---|
100 | 1|aMakôpski L.V. ; Nguyễn Đức Nguôn (dịch) ; Nguyễn Văn Quảng (hiệu đính) |
---|
245 | 00|aCông trình ngầm giao thông đô thị /|cMakôpski L.V. ; Nguyễn Đức Nguôn (dịch) ; Nguyễn Văn Quảng (hiệu đính) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a375 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): XD000725-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD000729
|
Kho Sách giáo trình
|
624.19 MA-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
XD000728
|
Kho Sách giáo trình
|
624.19 MA-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
XD000727
|
Kho Sách giáo trình
|
624.19 MA-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD000726
|
Kho Sách giáo trình
|
624.19 MA-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
XD000725
|
Kho Sách giáo trình
|
624.19 MA-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|