DDC
| 620.1 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Giáo trình thủy lực /Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): KTCN000372-86 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012475 |
---|
008 | 110914s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110914153800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.1|bGia |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | 00|aGiáo trình thủy lực /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): KTCN000372-86 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000386
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KTCN000385
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KTCN000384
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KTCN000383
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KTCN000382
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KTCN000381
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KTCN000380
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KTCN000379
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000378
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KTCN000377
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|