DDC
| 343 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam.Tập 2 :Ban hành kèm theo quyết định só 439/BXD - CSXD ngày 25-09-1997 của bộ trưởng bộ xây dựng /Bộ xây dựng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2009 |
Mô tả vật lý
| 185 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoQUY/T2(4): KM030280-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12196 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110012511 |
---|
008 | 110915s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110915090600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a343|bQuy/T2 |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | 00|aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam.|nTập 2 :|bBan hành kèm theo quyết định só 439/BXD - CSXD ngày 25-09-1997 của bộ trưởng bộ xây dựng /|cBộ xây dựng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a185 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cQUY/T2|j(4): KM030280-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM030283
|
Kho Sách tham khảo
|
343 Quy/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
KM030282
|
Kho Sách tham khảo
|
343 Quy/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
KM030281
|
Kho Sách tham khảo
|
343 Quy/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
KM030280
|
Kho Sách tham khảo
|
343 Quy/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|