DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Nhan đề
| Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng /Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): KT003272, KT004031, KT2206-15 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-K(3): KM030358, KM030362, KM030370 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012530 |
---|
008 | 110915s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110915104800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.1|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KT003272, KT004031, KT2206-15 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-K|j(3): KM030358, KM030362, KM030370 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT2215
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KT2214
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KT2213
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KT2212
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KT2211
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KT2210
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KT2209
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KT2208
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT2207
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KT2206
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 NG-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|