DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Vũ Minh Khương (chủ biên) |
Nhan đề
| Máy xây dựng /Vũ Minh Khương (chủ biên), Nguyễn Đăng Cường |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2010 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN002029-38 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012562 |
---|
008 | 110919s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110919084400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bVU-K |
---|
100 | 1|aVũ Minh Khương (chủ biên) |
---|
245 | 00|aMáy xây dựng /|cVũ Minh Khương (chủ biên), Nguyễn Đăng Cường |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2010 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN002029-38 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN002038
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN002037
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN002036
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN002035
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN002034
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN002033
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN002032
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN002031
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN002030
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN002029
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 VU-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|