DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Kim Thúy |
Nhan đề
| Nguyên lý thống kê :Lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ /Nguyễn Thị Kim Thúy |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 505 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(10): KM030670-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012588 |
---|
008 | 110919s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110919143100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.5|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Kim Thúy |
---|
245 | 00|aNguyên lý thống kê :|bLý thuyết thống kê ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ /|cNguyễn Thị Kim Thúy |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a505 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(10): KM030670-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM030679
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KM030678
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KM030677
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KM030676
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KM030675
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KM030674
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KM030673
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KM030672
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KM030671
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KM030670
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|