DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình Thuế :Có hiệu lực từ ngày 01/01/2010 /Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông |
Thông tin xuất bản
| H :Lao động-xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT003899, KT003995, KT006355 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-S(1): KM030746 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110012599 |
---|
008 | 110920s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110920082000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a336.2|bNG-S |
---|
100 | 1|aNguyễn Thanh Sơn |
---|
245 | 00|aGiáo trình Thuế :|bCó hiệu lực từ ngày 01/01/2010 /|cNguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông |
---|
260 | |aH :|bLao động-xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT003899, KT003995, KT006355 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-S|j(1): KM030746 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT006355
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
KT003995
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
KT003899
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
KM030746
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|