DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Bùi Kim Yến (chủ biên) |
Nhan đề
| Phân tích và đầu tư chứng khoán :Soạn theo chương trình mới của UBCKNN /Bùi Kim Yến (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 609 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT002231, KT002393, KT003532, KT003758, KT004060 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012600 |
---|
008 | 110920s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110920082600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.64|bBU-Y |
---|
100 | 1|aBùi Kim Yến (chủ biên) |
---|
245 | 00|aPhân tích và đầu tư chứng khoán :|bSoạn theo chương trình mới của UBCKNN /|cBùi Kim Yến (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a609 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT002231, KT002393, KT003532, KT003758, KT004060 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT003532
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
KT002393
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT002231
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
KT004060
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
KT003758
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|