DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Đặng Hào Quang |
Nhan đề
| Kinh doanh ngoại hối =Trading currencies spot options /Đặng Hào Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản có sữa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(17): KT002233-46, KT003589-91 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐA-Q(1): KM030901 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012607 |
---|
008 | 110920s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110920092600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.4|bĐA-Q |
---|
100 | 1|aĐặng Hào Quang |
---|
245 | 00|aKinh doanh ngoại hối =|bTrading currencies spot options /|cĐặng Hào Quang |
---|
250 | |aTái bản có sữa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a344 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(17): KT002233-46, KT003589-91 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐA-Q|j(1): KM030901 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT003590
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
KT003589
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
KT002246
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
KT002245
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
KT002244
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
KT002243
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
KT002242
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
KT002241
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
KT002240
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KT002239
|
Kho Sách giáo trình
|
332.4 ĐA-Q
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|