DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Hiệp |
Nhan đề
| TIếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện =English for special purposes: library and information science /Nguyễn Minh Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(11): KM037656-66 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012667 |
---|
008 | 110928s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110928141900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a428|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Hiệp |
---|
245 | 00|aTIếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện =|bEnglish for special purposes: library and information science /|cNguyễn Minh Hiệp |
---|
260 | |aTp. HCM :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(11): KM037656-66 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM037666
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
KM037665
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
KM037664
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
KM037663
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
KM037662
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
KM037661
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM037660
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
KM037659
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
KM037658
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
KM037657
|
Kho Sách tham khảo
|
428 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|