DDC
| 344.597 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam.Tập 1 :Ban hành theo quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14-12-1996 của bộ trưởng bộ xây dựng /Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoQUY/T1(2): KM031935-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12356 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110012671 |
---|
008 | 110928s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110928145100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a344.597|bQuy/T1 |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | 00|aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam.|nTập 1 :|bBan hành theo quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14-12-1996 của bộ trưởng bộ xây dựng /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cQUY/T1|j(2): KM031935-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM031936
|
Kho Sách tham khảo
|
344.597 Quy/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
KM031935
|
Kho Sách tham khảo
|
344.597 Quy/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|