DDC
| 344.597 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam.Tập 3 :Ban hành theo quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của bộ trưởng bộ xây dựng /Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoQUY/T3(2): KM031931-2 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110012673 |
---|
008 | 110928s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110928145600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a344.597|bQuy/T3 |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | 00|aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam.|nTập 3 :|bBan hành theo quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của bộ trưởng bộ xây dựng /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cQUY/T3|j(2): KM031931-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM031932
|
Kho Sách tham khảo
|
344.597 Quy/T3
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
KM031931
|
Kho Sách tham khảo
|
344.597 Quy/T3
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|