DDC
| 693 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Cấu tạo bê tông cốt thép /Bộ xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ;31 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): XD002061-7, XD003252-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012683 |
---|
008 | 110928s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110928155500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a693|bCau |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | 00|aCấu tạo bê tông cốt thép /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c31 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): XD002061-7, XD003252-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD003254
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
XD003253
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
XD003252
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
XD002067
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
XD002066
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
XD002065
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
XD002064
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
XD002063
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
XD002062
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
XD002061
|
Kho Sách giáo trình
|
693 Cau
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|