thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 390.09 SƠ-N
    Nhan đề: Đình miếu lễ hội dân gian Miền nam/

DDC 390.09
Tác giả CN Sơn Nam
Nhan đề Đình miếu lễ hội dân gian Miền nam/Sơn Nam
Thông tin xuất bản TP.Hồ Chí Minh :Trẻ,2004
Mô tả vật lý 381tr ;20cm
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(10): KM002372-3, KM004919-23, KM034979-80, PD000378
00000357nam a2200181 4500
0011239
0021
004TVL040001434
008040309s2004 vm| vie
0091 0
039|y20040309102400|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a390.09|bSƠ-N
1001|aSơn Nam
24500|aĐình miếu lễ hội dân gian Miền nam/|cSơn Nam
260|aTP.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2004
300|a381tr ;|c20cm
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM002372-3, KM004919-23, KM034979-80, PD000378
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM002372 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 1
2 KM002373 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 2
3 KM004919 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 3
4 KM004920 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 4
5 KM004921 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 5
6 KM004922 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 6
7 KM004923 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 7
8 KM034979 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 8
9 KM034980 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 9
10 PD000378 Kho Sách tham khảo 390.09 SƠ-N Sách giáo trình 10