DDC
| 371.071 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga (chủ biên) |
Nhan đề
| Tự nhiên xã hội 1 :Sách giáo viên /Bùi Phương Nga (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(6): SP000611-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012711 |
---|
008 | 111003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111003095400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.071|bBU-N |
---|
100 | 1|aBùi Phương Nga (chủ biên) |
---|
245 | 00|aTự nhiên xã hội 1 :|bSách giáo viên /|cBùi Phương Nga (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(6): SP000611-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP000616
|
Kho Sách giáo trình
|
371.071 BU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
SP000615
|
Kho Sách giáo trình
|
371.071 BU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
SP000614
|
Kho Sách giáo trình
|
371.071 BU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
SP000613
|
Kho Sách giáo trình
|
371.071 BU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
SP000612
|
Kho Sách giáo trình
|
371.071 BU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
SP000611
|
Kho Sách giáo trình
|
371.071 BU-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|