DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Phạm Trung Thanh |
Nhan đề
| Thực tập sư phạm :năm thứ II /Phạm Trung Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 203 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhPH-T(44): SP000842-63, SP000916-36, SP032492 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012715 |
---|
008 | 111003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111003105700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.3|bPH-T |
---|
100 | 1|aPhạm Trung Thanh |
---|
245 | 00|aThực tập sư phạm :|bnăm thứ II /|cPhạm Trung Thanh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a203 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cPH-T|j(44): SP000842-63, SP000916-36, SP032492 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032492
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP000936
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP000935
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP000934
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP000933
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP000851
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
SP000850
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
SP000849
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP000848
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
SP000847
|
Kho Sách giáo trình
|
371.3 PH-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|