DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga (chủ biên) |
Nhan đề
| Tự nhiên xã hội 2 /Bùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(6): SP001471-5, SP001693 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012737 |
---|
008 | 111004s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111004105800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a301|bBU-N |
---|
100 | 1|aBùi Phương Nga (chủ biên) |
---|
245 | 00|aTự nhiên xã hội 2 /|cBùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(6): SP001471-5, SP001693 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP001472
|
Kho Sách giáo trình
|
301 BU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
SP001471
|
Kho Sách giáo trình
|
301 BU-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
SP001693
|
Kho Sách giáo trình
|
301 BU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
SP001475
|
Kho Sách giáo trình
|
301 BU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
SP001474
|
Kho Sách giáo trình
|
301 BU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
SP001473
|
Kho Sách giáo trình
|
301 BU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|