DDC
| 170.071 |
Tác giả CN
| Lưu Thu Thủy (chủ biên) |
Nhan đề
| Đạo đức 1 :Sách giáo viên /Lưu Thu Thủy (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 92 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLU-T(29): SP001397-425 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012740 |
---|
008 | 111004s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111004140500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a170.071|bLU-T |
---|
100 | 1|aLưu Thu Thủy (chủ biên) |
---|
245 | 00|aĐạo đức 1 :|bSách giáo viên /|cLưu Thu Thủy (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a92 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLU-T|j(29): SP001397-425 |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP001415
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
SP001414
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
SP001413
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
SP001412
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
SP001411
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
SP001410
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
SP001409
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
SP001408
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
SP001407
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
SP001406
|
Kho Sách giáo trình
|
170.071 LU-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|