DDC
| 510.071 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Hoan (chủ biên) |
Nhan đề
| Toán 2 :Sách giáo viên /Đỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTOA(16): SP024057, SP024216, SP034350, SP034547, SP034552-63 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012757 |
---|
008 | 111005s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111005080500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510.071|bĐO-H |
---|
100 | 1|aĐỗ Đình Hoan (chủ biên) |
---|
245 | 00|aToán 2 :|bSách giáo viên /|cĐỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTOA|j(16): SP024057, SP024216, SP034350, SP034547, SP034552-63 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034563
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
SP034562
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
SP034561
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
SP034560
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
SP034559
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
SP034558
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
SP034557
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
SP034556
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
SP034555
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
SP034554
|
Kho Sách giáo trình
|
510.071 ĐO-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|