DDC
| 370.071 |
Tác giả CN
| Hà Nhật Thăng (chủ biên) |
Nhan đề
| Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 :Sách giáo viên /Hà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 tr |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHA-T(8): SP001818-9, SP001821-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012767 |
---|
008 | 111005s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111005084300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a370.071|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Nhật Thăng (chủ biên) |
---|
245 | 00|aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 tr |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHA-T|j(8): SP001818-9, SP001821-6 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP001826
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
SP001825
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
SP001824
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
SP001823
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
SP001822
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
SP001821
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
SP001819
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
SP001818
|
Kho Sách giáo trình
|
370.071 HA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|