DDC
| 418 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ dụng học /Đỗ Hữu Châu, Đổ Việt Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐO-C(43): SP002309-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012787 |
---|
005 | 202111091437 |
---|
008 | 111005s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211109143746|bQUYENNTL|y20111005143700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a418|bĐO-C |
---|
100 | |aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | |aGiáo trình ngữ dụng học /|cĐỗ Hữu Châu, Đổ Việt Hùng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐO-C|j(43): SP002309-51 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/sp002344thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP002351
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
SP002350
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
SP002349
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
SP002348
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
SP002347
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
SP002346
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
SP002345
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
SP002344
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
SP002343
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
SP002342
|
Kho Sách giáo trình
|
418 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|