DDC
| 415 |
Tác giả CN
| Bùi Minh Toán (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp tiếng việt :Sách dành cho các trường cao đẳng sư phạm /Bùi Minh Toán (chủ biên), Nguyễn Thị Lượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-T(45): SP002476-520 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012792 |
---|
008 | 111006s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006074400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a415|bBU-T |
---|
100 | 1|aBùi Minh Toán (chủ biên) |
---|
245 | 00|aGiáo trình ngữ pháp tiếng việt :|bSách dành cho các trường cao đẳng sư phạm /|cBùi Minh Toán (chủ biên), Nguyễn Thị Lượng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a241 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-T|j(45): SP002476-520 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP002520
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP002519
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP002518
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP002517
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP002516
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP002515
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP002514
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP002513
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP002512
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP002511
|
Kho Sách giáo trình
|
415 BU-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|