DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ dụng học.T.1 /Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ;20 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐO-C/T1(10): SP002591-4, SP002675-80 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12479 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012794 |
---|
008 | 111006s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006080900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a401|bĐO-C/T1 |
---|
100 | 1|aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | 00|aCơ sở ngữ dụng học.|nT.1 /|cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a415 tr. ;|c20 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐO-C/T1|j(10): SP002591-4, SP002675-80 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP002680
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP002679
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP002678
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP002677
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP002676
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP002675
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP002594
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP002593
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP002592
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP002591
|
Kho Sách giáo trình
|
401 ĐO-C/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|