DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi Minh Tóan |
Nhan đề
| Tiếng Việt đại cương - ngữ âm :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 188 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-T(41): SP002595-635 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012795 |
---|
008 | 111006s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006081500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bBU-T |
---|
100 | 1|aBùi Minh Tóan |
---|
245 | 00|aTiếng Việt đại cương - ngữ âm :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cBùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a188 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-T|j(41): SP002595-635 |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP002612
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
SP002611
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
SP002610
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
SP002609
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
SP002608
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
SP002607
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
SP002606
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
SP002635
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
SP002634
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
SP002633
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|