DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Bùi Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành :Giáo trình cao đăng sư phạm /Bùi Minh Toán,Nguyễn Quang Ninh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 236 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-T(37): SP002638-71, SP032414, SP032471, SP035094 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012796 |
---|
008 | 111006s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006081800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bBU-T |
---|
100 | 1|aBùi Minh Toán |
---|
245 | 00|aTiếng Việt thực hành :|bGiáo trình cao đăng sư phạm /|cBùi Minh Toán,Nguyễn Quang Ninh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a236 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-T|j(37): SP002638-71, SP032414, SP032471, SP035094 |
---|
890 | |a37|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035094
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
SP032471
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
SP032414
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
SP002671
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
SP002670
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
SP002669
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
SP002668
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
SP002667
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
SP002666
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
SP002665
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 BU-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|