DDC
| 810 |
Tác giả CN
| Lê Huy Bắc |
Nhan đề
| Văn học Mỹ /Lê Huy Bắc; giới thiệu: Đặng Anh Đào |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLE-B(10): SP002694-703 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012797 |
---|
008 | 111006s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006082200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a810|bLE-B |
---|
100 | 1|aLê Huy Bắc |
---|
245 | 00|aVăn học Mỹ /|cLê Huy Bắc; giới thiệu: Đặng Anh Đào |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a515 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLE-B|j(10): SP002694-703 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP002703
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP002702
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP002701
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP002700
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP002699
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP002698
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP002697
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP002696
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP002695
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP002694
|
Kho Sách giáo trình
|
810 LE-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|