DDC
| 900.071 |
Nhan đề
| Lịch sử 8 :Sách giáo viên /Tổng chủ biên: Phan Ngọc Liên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLIC(49): SP003073, SP024247-8, SP027005-13, SP028803-23, SP031672-87 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012803 |
---|
008 | 111006s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006094200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a900.071|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử 8 :|bSách giáo viên /|cTổng chủ biên: Phan Ngọc Liên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLIC|j(49): SP003073, SP024247-8, SP027005-13, SP028803-23, SP031672-87 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP031687
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
SP031686
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
SP031685
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
SP031684
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
SP031683
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
SP031682
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
SP031681
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
SP031680
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
SP031679
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
SP031678
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|