DDC
| 516.0071 |
Nhan đề
| Hình học 10 /Chủ biên: Trần Văn Hạo [et al.] |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHIN(47): SP003072, SP009798-842, SP034357 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012805 |
---|
008 | 111006s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006094700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a516.0071|bHin |
---|
245 | 00|aHình học 10 /|cChủ biên: Trần Văn Hạo [et al.] |
---|
250 | |atái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHIN|j(47): SP003072, SP009798-842, SP034357 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034357
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
SP009842
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
SP009841
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
SP009840
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
SP009839
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
SP009838
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
SP009837
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
SP009836
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
SP009835
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
SP009834
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|