thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.82 BU-N
    Nhan đề: Tự nhiên xã hội 1 /

DDC 372.82
Tác giả CN Bùi Phương Nga (chủ biên)
Nhan đề Tự nhiên xã hội 1 /Bùi Phương Nga (chủ biên)
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2002
Mô tả vật lý 75 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(40): SP001464-70, SP003006-38
00000000nam a2200000 a 4500
00112497
0021
004TVL110012812
008111006s2002 vm| vie
0091 0
039|y20111006100700|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a372.82|bBU-N
1001|aBùi Phương Nga (chủ biên)
24500|aTự nhiên xã hội 1 /|cBùi Phương Nga (chủ biên)
260|aH. :|bGiáo dục,|c2002
300|a75 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(40): SP001464-70, SP003006-38
890|a40|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP003026 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 28
2 SP003025 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 27
3 SP003024 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 26
4 SP003023 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 25
5 SP003022 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 24
6 SP003021 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 23
7 SP003020 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 22
8 SP003019 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 21
9 SP003018 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 20
10 SP003017 Kho Sách giáo trình 372.82 BU-N Sách giáo trình 19