thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.4 Tie/T2
    Nhan đề: Tiếng việt 2.

DDC 372.4
Nhan đề Tiếng việt 2.Tập 2 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2003
Mô tả vật lý 296 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T2(153): SP003067-8, SP024594, SP024598, SP024752-8, SP025406-15, SP026270-83, SP026472-82, SP027860-80, SP028079-82, SP029619-34, SP029903-8, SP030155-67, SP030346-58, SP030585-9, SP031471-2, SP031692-8, SP031748, SP032461, SP034777, SP034825-35, SP034848-53
00000000nam a2200000 a 4500
00112507
0021
004TVL110012822
008111006s2003 vm| vie
0091 0
039|y20111006143400|zlibol5
040|aTGULIB
082|a372.4|bTie/T2
24500|aTiếng việt 2.|nTập 2 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.]
260|aH. :|bGiáo dục,|c2003
300|a296 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T2|j(153): SP003067-8, SP024594, SP024598, SP024752-8, SP025406-15, SP026270-83, SP026472-82, SP027860-80, SP028079-82, SP029619-34, SP029903-8, SP030155-67, SP030346-58, SP030585-9, SP031471-2, SP031692-8, SP031748, SP032461, SP034777, SP034825-35, SP034848-53
890|a153|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP034853 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 153
2 SP034852 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 152
3 SP034851 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 151
4 SP034850 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 150
5 SP034849 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 149
6 SP034848 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 148
7 SP034835 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 147
8 SP034834 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 146
9 SP034833 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 145
10 SP034832 Kho Sách giáo trình 372.4 Tie/T2 Sách giáo trình 144